Giải phẫu người : Sách dùng cho sinh viên hệ bác sĩ đa khoa /

Trình bày những kiến thức giải phẫu cơ bản nhất có liên quan đến việc hành nghề

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Hoàng, Văn Cúc (Đồng chủ biên)
Other Authors: Nguyễn, Xuân Huy (Đồng chủ biên)
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học, 2020.
Edition:Tái bản lần thứ tư
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2639
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02785nam a22003737a 4500
005 20210921092419.0
008 201201s2020 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 120.000 VND  |a 9786046643807 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 612  |b GI-103P 2020 
100 1 |a Hoàng, Văn Cúc  |e Đồng chủ biên 
245 1 0 |a Giải phẫu người :  |b Sách dùng cho sinh viên hệ bác sĩ đa khoa /  |c Hoàng Văn Cúc, Nguyễn Văn Huy 
250 |a Tái bản lần thứ tư 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2020. 
300 |a 519 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ môn Giải phẫu - Trường Đại học Y Hà Nội 
520 3 |a Trình bày những kiến thức giải phẫu cơ bản nhất có liên quan đến việc hành nghề  
521 |a Sách dùng cho sinh viên hệ bác sĩ đa khoa 
650 0 4 |a Con người 
650 0 4 |a Giải phẫu 
650 0 4 |a Sinh học 
700 |a Nguyễn, Xuân Huy  |e Đồng chủ biên 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2639 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 6106  |d 6106 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 612_000000000000000_GI103P_2020  |7 1  |8 BSTMT  |9 21622  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 120000.00  |o 612 GI-103P 2020  |p 00020708  |r 2020-12-01  |v 120000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 612_000000000000000_GI103P_2020  |7 0  |8 BSTMT  |9 21623  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 120000.00  |o 612 GI-103P 2020  |p 00020709  |r 2020-12-01  |v 120000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 612_000000000000000_GI103P_2020  |7 0  |8 BSTMT  |9 21624  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 120000.00  |o 612 GI-103P 2020  |p 00020710  |r 2020-12-01  |v 120000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 612_000000000000000_GI103P_2020  |7 0  |8 BSTMT  |9 21625  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 120000.00  |o 612 GI-103P 2020  |p 00020711  |r 2020-12-01  |v 120000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 612_000000000000000_GI103P_2020  |7 0  |8 BSTMT  |9 21626  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-12-01  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 120000.00  |o 612 GI-103P 2020  |p 00020712  |r 2020-12-01  |v 120000.00  |w 2020-12-01  |y STKCN  |z Tài liệu tách rời để số hóa  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 612_000000000000000_GI103P_2020  |7 0  |8 BSTMT  |9 32065  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-21  |g 120000.00  |o 612 GI-103P 2020  |p 00031861  |r 2021-09-21  |v 120000.00  |w 2021-09-21  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 612_000000000000000_GI103P_2020  |7 0  |8 BSTMT  |9 32066  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-21  |g 120000.00  |o 612 GI-103P 2020  |p 00031862  |r 2021-09-21  |v 120000.00  |w 2021-09-21  |y STKCN