|
|
|
|
LEADER |
01165nam a22002417a 4500 |
005 |
20201127141205.0 |
008 |
201127s2015 vm ||||| |||| 00| ||vie d |
999 |
|
|
|c 6100
|d 6100
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b CH300c 2015
|
100 |
1 |
|
|a Hoàng, Công Thắng
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Chi Cục Thuế Hà Trung /
|c Hoàng Công Thắng ; Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Thị Ngọc Loan, Mỵ Duy Thành
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2015.
|
300 |
|
|
|a 180 tr. ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: K3KTCTXD - Bỉm Sơn
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễ, Thị Ngọc Loan
|c Ths
|e Giảng viên hướng dẫn
|
700 |
1 |
|
|a Mỵ, Duy Thành
|c Ths.
|e Giảng viên hướng dẫn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_CH300C_2015
|7 0
|9 21485
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-11-27
|e Trường ĐH Phenikaa
|l 0
|o 624 CH300c 2015
|p 00020628
|r 2020-11-27
|w 2020-11-27
|y DA
|