Công nghệ tế bào gốc /

Đại cương về tế bào gốc, tế bào gốc phôi, tế bào gốc trưởng thành...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Phan, Kim Ngọc, (Chủ biên)
Other Authors: Trương Định, Phạm, Văn Phúc
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục, 2009.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01828nam a22002897a 4500
005 20200501230656.0
008 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 130.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 616  |b C455N 2009 
100 1 |a Phan, Kim Ngọc,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Công nghệ tế bào gốc /  |c Phan Kim Ngọc chủ biên; Phạm Văn Phúc, Trương Định 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2009. 
300 |a 556 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Đại cương về tế bào gốc, tế bào gốc phôi, tế bào gốc trưởng thành... 
650 0 4 |a Tế bào gốc  |x Công nghệ 
700 0 |a Trương Định 
700 1 |a Phạm, Văn Phúc 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 608  |d 608 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_C455N_2009  |7 0  |9 4127  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 130000.00  |l 0  |o 616 C455N 2009  |p 00011777  |r 2020-04-15  |v 130000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_C455N_2009  |7 0  |9 4128  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 130000.00  |l 0  |o 616 C455N 2009  |p 00011778  |r 2020-04-15  |v 130000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_C455N_2009  |7 0  |9 4129  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 130000.00  |l 0  |o 616 C455N 2009  |p 00011779  |r 2020-04-15  |v 130000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_C455N_2009  |7 1  |9 4130  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 130000.00  |l 0  |o 616 C455N 2009  |p 00011780  |r 2020-04-15  |v 130000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_C455N_2009  |7 0  |9 4131  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 130000.00  |l 0  |o 616 C455N 2009  |p 00011781  |r 2020-04-15  |v 130000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN