Kỹ thuật thuỷ canh và sản xuất rau sạch /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2004.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02144nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230656.0 | ||
008 | 200404s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 45.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 631.5 |b K600T 2004 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Nguyên | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật thuỷ canh và sản xuất rau sạch / |c Nguyễn Xuân Nguyên |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2004. | ||
300 | |a 200 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Rau xanh |
650 | 0 | 4 | |a Trồng trọt |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 607 |d 607 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_K600T_2004 |7 0 |9 4119 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 631.5 K600T 2004 |p 00006988 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_K600T_2004 |7 0 |9 4120 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 631.5 K600T 2004 |p 00006989 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_K600T_2004 |7 0 |9 4121 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 631.5 K600T 2004 |p 00006990 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_K600T_2004 |7 0 |9 4122 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 631.5 K600T 2004 |p 00006991 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_K600T_2004 |7 0 |9 4123 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 631.5 K600T 2004 |p 00006992 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_K600T_2004 |7 0 |9 4124 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 631.5 K600T 2004 |p 00006993 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_K600T_2004 |7 0 |9 4125 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 631.5 K600T 2004 |p 00006994 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_500000000000000_K600T_2004 |7 0 |9 4126 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 631.5 K600T 2004 |p 00006995 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |