| LEADER | 01101nam a22002297a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20201124101336.0 | ||
| 008 | 201124s2015 vm ||||| |||| 00| ||vie d | ||
| 999 | |c 6062 |d 6062 | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624 |b TH308K 2015 |
| 100 | 1 | |a Mai, Văn Hào |e SVTH | |
| 245 | 1 | 0 | |a Thiết kế tuyến đường qua 2 điểm C-D huyện Võ Nhai - tỉnh Thái Nguyên / |c Cát Văn Đông ; Giảng viên hướng dẫn: Bùi Thị Thu Huyền |
| 260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2015. | ||
| 300 | |a 119 tr. ; |e Bản vẽ | ||
| 500 | |a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình | ||
| 502 | |a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: K5CT | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Xây dựng |
| 700 | 1 | |a Bùi, Thị Thu Huyền |e Giảng viên hướng dẫn | |
| 942 | |2 ddc |c DA | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_TH308K_2015 |7 0 |9 21381 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-11-24 |e Trường ĐH Phenikaa |l 0 |o 624 TH308K 2015 |p 00020590 |r 2020-11-24 |w 2020-11-24 |y DA | ||
