|
|
|
|
LEADER |
01194nam a22002417a 4500 |
005 |
20201118145821.0 |
008 |
201118s2015 vm ||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 6032
|d 6032
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b TR561C 2015
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Công Duy
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Trường Cao đẳng sư phạm kỹ thuật Nam Định /
|c Nguyễn Cộng Duy ; Giảng viên hướng dẫn: Phạm Đức Phung, Võ Hải Nhân
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2015.
|
300 |
|
|
|a 281 tr. ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Phenikaa. Khoa Khoa học và công nghệ
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: K3 XDCT- Bỉm Sơn
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Đức Phung
|e Giảng viên hướng dẫn 1
|c PGS.TS
|
700 |
1 |
|
|a Võ Hải Nhân
|e Giảng viên hướng dẫn 2
|c ThS
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_TR561C_2015
|7 0
|9 21309
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-11-18
|e Trường ĐH Phenikaa
|l 0
|o 624 TR561C 2015
|p 00020567
|r 2020-11-18
|w 2020-11-18
|y DA
|