|
|
|
|
LEADER |
01176nam a22002417a 4500 |
005 |
20201118144612.0 |
008 |
201118s2016 vm ||||| |||| 00| ||vie d |
999 |
|
|
|c 6030
|d 6030
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b NH100L 2016
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Văn Khởi
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Nhà làm việc Sở lao động thương binh và xã hội /
|c Nguyễn Văn Khởi ; Giảng viên hướng dẫn: Ths. Nguyễn Quang Tiến, KTS. Nguyễn Văn Chuẩn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2016.
|
300 |
|
|
|a 228 tr. ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: K5CT - DD
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Quang Tiến
|c Ths
|e Giảng viên hướng dẫn
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Văn Chuẩn
|c KTS
|e Giảng viên hướng dẫn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_NH100L_2016
|7 0
|9 21307
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-11-18
|l 0
|o 624 NH100L 2016
|p 00022518
|r 2020-11-18
|w 2020-11-18
|y DA
|