Công nghệ xử lý rác thải và chất thải rắn /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2004.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01509nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230656.0 | ||
008 | 200404s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 628.4 |b C455N 2004 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Nguyên, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ xử lý rác thải và chất thải rắn / |c Nguyễn Xuân Nguyên, Trần Quang Huy |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2004. | ||
300 | |a 239 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Chất thải rắn |x Xử lý |x Công nghệ |
650 | 0 | 4 | |a Rác thải |x Xử lý |x Công nghệ |
650 | 0 | 4 | |a Xử lí rác thải |
700 | 1 | |a Trần, Quang Huy | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 603 |d 603 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_400000000000000_C455N_2004 |7 0 |9 4029 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 628.4 C455N 2004 |p 00013294 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_400000000000000_C455N_2004 |7 0 |9 4030 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 628.4 C455N 2004 |p 00013295 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_400000000000000_C455N_2004 |7 0 |9 4031 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 628.4 C455N 2004 |p 00013296 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_400000000000000_C455N_2004 |7 1 |9 4032 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 628.4 C455N 2004 |p 00013297 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |