|
|
|
|
LEADER |
01236nam a22002417a 4500 |
005 |
20201118105429.0 |
008 |
201118s2016 vm ||||| |||| 00| ||vie d |
999 |
|
|
|c 6017
|d 6017
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b TR513T 2016
|
100 |
1 |
|
|a Đinh, Minh Giám
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Trung tâm thí nghiệm và kiểm định than Quảng Ninh /
|c Đinh Minh Giám ; Giảng viên hướng dẫn 1 : Nguyễn Thị Ngọc Loan ; Giảng viên hướng dẫn 2 : Nguyễn Văn Chẩn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2016.
|
300 |
|
|
|a 197 tr. ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng. Lớp: K3 - XDCT
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
|
|
|a Nguyễn, thị Ngọc Loan
|e Giảng viên hướng dẫn 1
|c Thạc sĩ
|
700 |
|
|
|a Nguyễn, Văn Chẩn
|e Giảng viên hướng dẫn 2
|c KS
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_TR513T_2016
|7 0
|9 21295
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-11-18
|e Trường ĐH Phenikaa
|l 0
|o 624 TR513T 2016
|p 00020558
|r 2020-11-18
|w 2020-11-18
|y DA
|