|
|
|
|
LEADER |
01202nam a22002417a 4500 |
005 |
20201113151848.0 |
008 |
201113s2016 vm ||||| |||| 00| ||vie d |
999 |
|
|
|c 5971
|d 5971
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b TR561T 2016
|
100 |
1 |
|
|a Đỗ, Ngọc Cương
|e Sinh viên thực hiện
|
245 |
1 |
0 |
|a Trường THPT Hai Bà Trưng - Hà Nội /
|c Đỗ Ngọc Cương ; Giảng viên hướng dẫn: TS Phạm Đức Phung, Ths. Võ Văn Dần
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2016.
|
300 |
|
|
|a 213 tr. ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng . Lớp: K4 KTXDCT Bỉm Sơn Thanh Hóa
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Đức Phung
|e Giảng viên hướng dẫn
|c PGS. TS
|
700 |
1 |
|
|a Võ, Văn Dần
|e Giảng viên hướng dẫn
|c ThS
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_TR561T_2016
|7 0
|9 21249
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-11-13
|e Trường Đại học Phenikaa
|l 0
|o 624 TR561T 2016
|p 00020528
|r 2020-11-13
|w 2020-11-13
|y DA
|