| LEADER | 01209nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20201113150046.0 | ||
| 008 | 201113s2015 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
| 999 | |c 5970 |d 5970 | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624 |b NH100Đ 2015 |
| 100 | 1 | |a Đỗ, Tuấn Trung |e SVTH | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nhà đa năng trường Cao đẳng sư phạm Hà Nội / |c Đỗ Tuấn Trung ; Giảng viên hướng dẫn: Lê công Chính, Nguyễn Lệ Thủy |
| 260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2015. | ||
| 300 | |a 204tr. : |b Đồ thị, hình vẽ ; |e Bản vẽ | ||
| 500 | |a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công Trình | ||
| 502 | |a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp . Lớp: K5CT | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Xây dựng |
| 700 | 1 | |a Lê, Công Chính |c ThS |e Giảng viên hướng dẫn | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Lệ Thủy |c ThS |e Giảng viên hướng dẫn | |
| 942 | |2 ddc |c DA | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_NH100Đ_2015 |7 0 |9 21248 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-11-13 |e Trường Đại học Phenikaa |l 0 |o 624 NH100Đ 2015 |p 00020527 |r 2020-11-13 |w 2020-11-13 |y DA | ||
