Sức bền vật liệu /
Giới thiệu về sức bền vật liệu gồm: Lý thuyết nội lực và ngoại lực, kéo nén đúng tâm, các lý thuyết về độ bền...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2008.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04572nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230655.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 82.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 620.1 |b S552B 2008 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Liên | |
245 | 1 | 0 | |a Sức bền vật liệu / |c Nguyễn Văn Liên chủ biên; Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2008. | ||
300 | |a 330 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về sức bền vật liệu gồm: Lý thuyết nội lực và ngoại lực, kéo nén đúng tâm, các lý thuyết về độ bền... | |
521 | |a Dùng cho sinh viên ngành xây dựng | ||
650 | 0 | 4 | |a Khoa học vật liệu |
650 | 0 | 4 | |a Sức bền vật liệu |
650 | 0 | 4 | |a Vật liệu công trình |
700 | 1 | |a Đinh, Trọng Bằng | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Phương Thành | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 597 |d 597 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3891 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017423 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3892 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017424 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3893 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017425 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3894 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017426 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3895 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017427 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3896 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017428 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3897 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017429 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3898 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017430 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3899 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017431 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3900 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017432 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3901 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017433 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3902 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017434 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 1 |9 3903 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017435 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3904 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017436 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3905 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017437 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3906 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017438 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3907 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017439 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_S552B_2008 |7 0 |9 3908 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 620.1 S552B 2008 |p 00017440 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |