|
|
|
|
LEADER |
01222nam a22002417a 4500 |
005 |
20201113092015.0 |
008 |
201113s2015 vm ||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 5964
|d 5964
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b NH100H 2015
|
100 |
1 |
|
|a Mai, Văn Đại
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Nhà học trường Cao đẳng sư phạm Huế thành phố Huế /
|c Mai Văn Đại ; Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Quang Tiến, Lê Công Chính
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2015.
|
300 |
|
|
|a 109tr. :
|b Đồ thị, hình vẽ ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công Trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp . Lớp: K3 Bỉm Sơn
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Quang Tiến
|c ThS
|e Giảng viên hướng dẫn
|
700 |
1 |
|
|a Lê, Công Chính
|c ThS
|e Giảng viên hướng dẫn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_NH100H_2015
|7 0
|9 21242
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-11-13
|e Trường Đại học Phenikaa
|l 0
|o 624 NH100H 2015
|p 00020521
|r 2020-11-13
|w 2020-11-13
|y DA
|