|
|
|
|
LEADER |
01156nam a22002417a 4500 |
005 |
20201111150618.0 |
008 |
201111s2015vm ||||| |||| 00| 0 vi||d |
999 |
|
|
|c 5954
|d 5954
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 624
|b TR561C 2015
|
100 |
1 |
|
|a Ngô, Ngọc Hoàng
|e SVTH
|
245 |
1 |
0 |
|a Trường Cao đẳng nghề Thanh Hóa /
|c Ngô Ngọc Hoàng ; Giảng viên hướng dẫn: Phạm Đức Phung, Võ Hải Nhân
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b [k.n.x.b.],
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 155tr. :
|b Đồ thị, hình vẽ ;
|e Bản vẽ
|
500 |
|
|
|a Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây. Khoa Công Trình
|
502 |
|
|
|a Đồ án tốt nghiệp . Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng . Lớp: K3 LT Bỉm Sơn
|
650 |
0 |
4 |
|a Xây dựng
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Đức Phung
|c TS
|e Giảng viên hướng dẫn 1
|
700 |
1 |
|
|a Võ, Hải Nhân
|c ThS
|e Giảng viên hướng dẫn 2
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c DA
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 624_000000000000000_TR561C_2015
|7 0
|9 21212
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_102
|d 2020-11-11
|l 0
|o 624 TR561C 2015
|p 00020512
|r 2020-11-11
|w 2020-11-11
|y DA
|