LEADER | 00888nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201028102046.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 5925 |d 5925 | ||
020 | |c 54.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b T306A 2010 |
100 | 1 | |a Vương, Thị Thu Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếng Anh chuyên ngành : |b Mã số: ĐO8. X11 / |c Vương Thị Thu Minh |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2010. | ||
300 | |a 223 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2010 |7 0 |9 19714 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-10-28 |g 54000.00 |l 0 |o 428 T306A 2010 |p 00020115 |r 2020-10-28 |v 54000.00 |w 2020-10-28 |y SGT |