|
|
|
|
LEADER |
00926nam a22002057a 4500 |
005 |
20201015095719.0 |
008 |
201015s2018 vm ||||| |||| 00| ||vie d |
999 |
|
|
|c 5920
|d 5920
|
020 |
|
|
|a 9786045954973
|c 100000đ
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
|
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 615.4
|b S450T 2018
|
100 |
|
|
|a Hà, Võ Thị
|c TS.DS
|
245 |
|
|
|a Sổ tay tư vấn dành cho dược sĩ nhà thuốc :
|b 30 triệu chứng thông thường /
|c Võ Thị Hà .
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Nxb Lao Động ,
|c 2018.
|
300 |
|
|
|a 142 tr. :
|b Hình ảnh, bảng biểu ;
|c 19 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|2 Bộ TK TVQG
|a Dược sĩ
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
952 |
|
|
|0 1
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_400000000000000_S450T_2018
|7 0
|9 19411
|a PGLIB
|b PGLIB
|c PNK_105
|d 2020-10-15
|g 100000.00
|o 615.4 S450T 2018
|p 00019132
|r 2020-10-15
|v 100000.00
|w 2020-10-15
|y SACH
|x Sách khoa cho mượn để phục vụ Kiểm định. Đã trả lại khoa
|