Đổi mới sáng tạo = On innovation : Sáu quan niệm sai lầm trong phát triển sản phẩm
Gồm các bài viết về chuyên đề đổi mới sáng tạo: Đổi mới trong mô hình hoạt động, sáng tạo trong thiết kế sản phẩm dịch vụ, đổi mới trong tư duy quản trị, sáng tạo trong cách thức tổ chức để triển khai công việc, đổi mới để có được thành công...
Saved in:
Other Authors: | , , , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Công thương ; Công ty Sách Alpha,
2018.
|
Series: | Havard Business review
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01607aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200915103622.0 | ||
008 | 200915s2018 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5912 |d 5912 | ||
020 | |a 9786049314810 |c 199000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.406 |b Đ452M 2019 |
245 | 0 | 0 | |a Đổi mới sáng tạo |b = On innovation : Sáu quan niệm sai lầm trong phát triển sản phẩm |c Stefan Thomke, Donald Reinetsen, Roger L. Martin... ; NC Titi dịch |
260 | |a Hà Nội : |b Công thương ; Công ty Sách Alpha, |c 2018. | ||
300 | |a 194 tr. : |b minh hoạ ; |c 27cm. | ||
490 | 0 | |a Havard Business review | |
520 | |a Gồm các bài viết về chuyên đề đổi mới sáng tạo: Đổi mới trong mô hình hoạt động, sáng tạo trong thiết kế sản phẩm dịch vụ, đổi mới trong tư duy quản trị, sáng tạo trong cách thức tổ chức để triển khai công việc, đổi mới để có được thành công | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Đổi mới sáng tạo | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Quản lí | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Sản phẩm | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Kinh doanh | |
700 | 0 | |a NC Titi |e dịch | |
700 | 1 | |a Trimble, Chris | |
700 | 1 | |a Govindarajan, Vijay | |
700 | 1 | |a Reinetsen, Donald | |
700 | 1 | |a Thomke, Stefan | |
700 | 1 | |a Martin, Roger L. | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_Đ452M_2019 |7 0 |9 19350 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-15 |g 199000.00 |l 0 |o 658.406 Đ452M 2019 |p 000000540 |r 2020-09-15 |v 199000.00 |w 2020-09-15 |y SACH |