Phương pháp giáo dục Reggio Emilia /
Tóm lược quá trình chuẩn bị khi tiếp xúc với mảnh đất và các trường học Reggio Emilia của tác giả. Đồng thời mang đến góc nhìn mới về cách tiếp cận Reggio Emilia và những thay đổi tại một ngôi trường cụ thể ở St. Louis nơi cô vận dụng tích cực những điều đã học ở Reggio và tự ý thức được ý nghĩa của...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Lao động ; Công ty Sách Thái Hà,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01641aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200914164906.0 | ||
008 | 200914s2018 vm a ||||||viesd | ||
999 | |c 5900 |d 5900 | ||
020 | |a 9786045994405 |c 88000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 372.2101 |b PH561P 2018 |
100 | 1 | |a Cadwell, Louise Boyd | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp giáo dục Reggio Emilia / |c Louise Boyd Cadwell ; An Vi dịch. |
246 | |a Bringing Reggio Emilia home : An innovative approach to early childhood education | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, |c 2018. | ||
300 | |a 339tr. : |b ảnh, tranh vẽ ; |c 23cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Bringing Reggio Emilia home : An innovative approach to early childhood education | ||
520 | |a Tóm lược quá trình chuẩn bị khi tiếp xúc với mảnh đất và các trường học Reggio Emilia của tác giả. Đồng thời mang đến góc nhìn mới về cách tiếp cận Reggio Emilia và những thay đổi tại một ngôi trường cụ thể ở St. Louis nơi cô vận dụng tích cực những điều đã học ở Reggio và tự ý thức được ý nghĩa của những thứ đã quan sát | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo dục mẫu giáo | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Triết học | |
653 | |a Phương pháp Reggio Emilia | ||
700 | 1 | |a An Vi |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210100000000000_PH561P_2018 |7 0 |9 19328 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-14 |g 88000.00 |l 0 |o 372.2101 PH561P 2018 |p 000000562 |r 2020-09-14 |v 88000.00 |w 2020-09-14 |y SACH |