Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ giao dịch ngoại thương /
Nghiệp vụ giao dịch ngoại thương
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2006.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ chín, có bổ sung, chỉnh lý |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 04596nam a22004817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230655.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 39.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 382 |b GI-108T 2006 |
100 | 1 | |a Vũ, Hữu Tửu | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ giao dịch ngoại thương / |c Vũ Hữu Tửu |
250 | |a Tái bản lần thứ chín, có bổ sung, chỉnh lý | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2006. | ||
300 | |a 323 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Nghiệp vụ giao dịch ngoại thương | |
650 | 0 | 4 | |a Giao dịch ngoại thương |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Hợp đồng quốc tế |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật nghiệp vụ |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 590 |d 590 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 1 |9 3777 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005162 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3778 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005163 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3779 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005164 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3780 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005165 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3781 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005166 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3782 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005167 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3783 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005168 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3784 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005169 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3785 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005170 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3786 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005171 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3787 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005172 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3788 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005173 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3789 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005174 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3790 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005175 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3791 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005176 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3792 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005177 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3793 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005178 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3794 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005179 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 3795 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 382 GI-108T 2006 |p 00005180 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |