Bác học "giải thưởng" Nobel : Truyện tranh /
Phần 1: Nói về cuộc đời, quá trình phấn đấu trong cuộc sống, sự nghiệp và các thành tựu của mỗi nhân vật bằng nhiều cách thể hiện, dẫn dắt câu chuyện khác nhau (do nhân vật đứng ngôi thứ nhất kể lại, thông qua các bức thư trao đổi giữa các nhân vật,…), kết hợp với tranh minh họa sinh động, phù hợp v...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb Dân trí ; Công ty Sách Alpha,
2019.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2 |
Series: | Những bộ óc vĩ đại
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02246nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200903141637.0 | ||
008 | 200903b2019 vm ||||| |||| 00| ||vie d | ||
999 | |c 5862 |d 5862 | ||
020 | |a 9786048878283 |c 55000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 660.092 |b B101H 2019 |
100 | |a Lee, Sang Kyo | ||
245 | |a Bác học "giải thưởng" Nobel : |b Truyện tranh / |c Lee Sang Kyu ; Minh họa: Lee Young Hoon ; Hồng Đăng dịch. | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb Dân trí ; Công ty Sách Alpha, |c 2019. | ||
300 | |a 56tr. : |b tranh màu ; |c 25cm. | ||
490 | |a Những bộ óc vĩ đại | ||
520 | 3 | |a Phần 1: Nói về cuộc đời, quá trình phấn đấu trong cuộc sống, sự nghiệp và các thành tựu của mỗi nhân vật bằng nhiều cách thể hiện, dẫn dắt câu chuyện khác nhau (do nhân vật đứng ngôi thứ nhất kể lại, thông qua các bức thư trao đổi giữa các nhân vật,…), kết hợp với tranh minh họa sinh động, phù hợp với nội dung truyện. Phần 2: Hoạt động “vừa học vừa chơi” – Phương pháp giáo dục Giải pháp đồ chơi (Solutoy) - phương pháp giáo dục nhằm giúp trẻ em tiếp thu tri thức một cách thú vị mà không cần phải chịu nhiều áp lực học tập, thông qua hoạt động, biểu hiện, trò chơi, thí nghiệm,… Trên thực tế, phương pháp giáo dục Giải pháp đồ chơi đã cho thấy hiệu quả học tập vượt trội trong việc khơi gợi hứng thú tìm tòi, học tập. | |
600 | |a Nobel, Alfred Bernhard ; |c Nhà hóa học, nhà sáng chế, Thụy Điển, |d 1833-1896 | ||
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Cuộc đời |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Sự nghiệp |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Truyện tranh |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Sách thiếu nhi |
700 | |a Lee, Young Hoon |e Minh họa | ||
700 | |a Hồng Đăng |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_092000000000000_B101H_2019 |7 0 |9 19217 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-03 |g 55000.00 |l 0 |o 660.092 B101H 2019 |p 000000414 |r 2020-09-03 |v 55000.00 |w 2020-09-03 |y SACH |