Theodore Boone - Vụ bắt cóc lúc nửa đêm /
Một vụ bắt cóc chấn động diễn ra ngay lúc nửa đêm tại chính nhà nạn nhân. Một tên tù vượt ngục xuất hiện. Một xác chết trôi sông không thể nhận dạng. Những manh mối liên tiếp nhưng vẫn chưa đủ để đưa ra kết luận. Tất cả đều kì vọng vào Theodore Boone, luật sư nhí, Sherlock Holmes nhí của thị trấn. C...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Hội Nhà văn ; Công ty sách Nhã Nam,
2015.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01988nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200903135829.0 | ||
008 | 200903s2015 vm ||||| |||| ||| f viesd | ||
999 | |c 5861 |d 5861 | ||
020 | |a 9786045338940 |c 62000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 813.6 |b TH205D 2015 |
100 | |a Grisham, John | ||
245 | |a Theodore Boone - Vụ bắt cóc lúc nửa đêm / |c John Grisham ; Điệp Anh dịch. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Hội Nhà văn ; Công ty sách Nhã Nam, |c 2015. | ||
300 | |a 235 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Một vụ bắt cóc chấn động diễn ra ngay lúc nửa đêm tại chính nhà nạn nhân. Một tên tù vượt ngục xuất hiện. Một xác chết trôi sông không thể nhận dạng. Những manh mối liên tiếp nhưng vẫn chưa đủ để đưa ra kết luận. Tất cả đều kì vọng vào Theodore Boone, luật sư nhí, Sherlock Holmes nhí của thị trấn. Có điều thật không đơn giản khi Sherlock Holmes nhí chỉ là một cậu bé. Cảnh sát chặn cậu lại khi đang dán tờ rơi. Bố mẹ cậu không cho ra ngoài chơi. Và cậu cũng không thể bỏ mặc một chú vẹt già biết NGOẠI NGỮ đang bị KIỆN vì tội lắm chuyện và thích gây ồn ào! Dĩ nhiên là cuối cùng tất cả đều được giải quyết, nhưng quá trình để đi đến cái kết thì, chà, rất nhiều rắc rối, rất nhiều hồi hộp, rất nhiều thú vị. Một món quà mùa hè cho các fan (nhí hoặc không) của Luật sư nhí Theodore Boone ! | |
650 | 0 | 4 | |a Văn học nước ngoài |
650 | 0 | 4 | |a Tiểu thuyết |
650 | 0 | 4 | |a trinh thám |
700 | |a Điệp Anh |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 813_600000000000000_TH205D_2015 |7 0 |9 19216 |a PGLIB |b PHENIKAA |c PGLIB_01 |d 2020-09-03 |g 62000.00 |l 2 |o 813.6 TH205D 2015 |p 000000034 |r 2020-10-26 |s 2020-10-05 |v 62000.00 |w 2020-09-03 |y SACH |