Mình làm gì khi sợ? /
Bộ sách cung cấp những kỹ năng xã hội và kiến thức căn bản về cảm xúc, giúp trẻ em nhận thức rõ ràng, đầy đủ. Phần nội dung dành cho trẻ em có câu chữ mạch lạc, sáng nghĩa và dùng tranh tả thực, không cách điệu. Phần dành cho phụ huynh, giáo viên… bao gồm các chỉ dẫn đọc sách cụ thể, một số hoạt độn...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Nxb Dân trí ; Công ty Sách Alpha,
2018.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Tùng thư: | Học cách sống hòa thuận: Truyện tranh: Song ngữ Anh - Việt
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01901nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200903104746.0 | ||
008 | 200903s2018 vm ||||| |||| 00| ||vie d | ||
999 | |c 5849 |d 5849 | ||
020 | |a 9786048863630 |c 35000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie |h eng | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 372.21 |b M312L 2018 |
100 | |a Meiners, Cheri J. | ||
245 | |a Mình làm gì khi sợ? / |c Cheri J. Meiners ; Tranh: Meredith Johnson ; Hiền Nhip dịch. | ||
246 | |a When I Feel Afraid | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb Dân trí ; Công ty Sách Alpha, |c 2018. | ||
300 | |a 40tr. : |b tranh màu ; |c 23cm. | ||
490 | |a Học cách sống hòa thuận: Truyện tranh: Song ngữ Anh - Việt | ||
520 | 3 | |a Bộ sách cung cấp những kỹ năng xã hội và kiến thức căn bản về cảm xúc, giúp trẻ em nhận thức rõ ràng, đầy đủ. Phần nội dung dành cho trẻ em có câu chữ mạch lạc, sáng nghĩa và dùng tranh tả thực, không cách điệu. Phần dành cho phụ huynh, giáo viên… bao gồm các chỉ dẫn đọc sách cụ thể, một số hoạt động thực hành dễ áp dụng… | |
521 | |a 4-8 tuổi | ||
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo dục mẫu giáo |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Kĩ năng sống |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Truyện tranh |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Sách mẫu giáo |
700 | |a Johnson, Meredith |e Tranh | ||
700 | |a Hiền Nhip |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_M312L_2018 |7 0 |9 19194 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-03 |g 35000.00 |l 0 |o 372.21 M312L 2018 |p 000000416 |r 2020-09-03 |v 35000.00 |w 2020-09-03 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_M312L_2018 |7 0 |9 19195 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-03 |g 35000.00 |l 0 |o 372.21 M312L 2018 |p 000000417 |r 2020-09-03 |v 35000.00 |w 2020-09-03 |y SACH |