Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới / Tập 1 Cẩm nang hạnh phúc
Chia sẻ chi tiết về chánh niệm và tỉnh thức; giúp các thầy cô giáo sáng tạo, yêu nghề, tin tưởng những trải nghiệm trong nội tâm và học cách làm chủ môi trường bên trong; hướng dẫn thực tập cho giáo viên, cũng như có thể đưa nó vào lớp học để giúp học sinh phát triển lành mạnh về thể chất và tinh th...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Hà Nội ; ThaiHaBook ;
2019.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01859nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200907100433.0 | ||
008 | 200903s2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 5848 |d 5848 | ||
020 | |a 9786045537022 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 294.344 |b TH126C T1-2019 |
100 | |a Thích Nhất Hạnh | ||
245 | |a Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới / |c Thích Nhất Hạnh, Katherine Weare ; Chuyển ngữ: Chân Hội Nghiêm... |n Tập 1 |p Cẩm nang hạnh phúc | ||
260 | |a Hà Nội : |b Hà Nội ; ThaiHaBook ; |c 2019. | ||
300 | |a 314tr. ; |c 24cm | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Happy teacher change the world | ||
520 | 3 | |a Chia sẻ chi tiết về chánh niệm và tỉnh thức; giúp các thầy cô giáo sáng tạo, yêu nghề, tin tưởng những trải nghiệm trong nội tâm và học cách làm chủ môi trường bên trong; hướng dẫn thực tập cho giáo viên, cũng như có thể đưa nó vào lớp học để giúp học sinh phát triển lành mạnh về thể chất và tinh thần, biết cách chăm sóc cảm xúc và có niềm vui trong khi học | |
650 | 0 | 4 | |a Bộ TK TVQG |
650 | 0 | 4 | |a Đạo phật |
650 | 0 | 4 | |a Bộ TK TVQG |
650 | 0 | 4 | |a Giảng dạy |
650 | 0 | 4 | |a Bộ TK TVQG |
650 | 0 | 4 | |a Giáo lý |
700 | |a Weare, Katherine | ||
710 | |a Jon Kabat Zinn |e Viết lời tựa | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 294_344000000000000_T_1TH126C_2019 |7 0 |9 19193 |a PGLIB |b PGLIB |d 2020-09-03 |g 109000.00 |l 0 |o 294.344 T.1-TH126C 2019 |p 000000469 |r 2020-09-03 |v 109000.00 |w 2020-09-03 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_344000000000000_TH126C_T12019 |7 0 |9 19318 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-14 |g 89000.00 |l 0 |o 294.344 TH126C T1-2019 |p 000000572 |r 2020-09-14 |v 89000.00 |w 2020-09-14 |y SACH |