Thị trường ngoại hối và các nghiệp vụ phái sinh /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thống kê,
2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03162nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230655.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 86.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332 |b TH300T 2010 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tiến, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Thị trường ngoại hối và các nghiệp vụ phái sinh / |c Nguyễn Văn Tiến chủ biên; Hồ Diệu, Nguyễn Thị Chiến, Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2010. | ||
300 | |a 691 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Thị trường ngoại hối |
700 | 0 | |a Hồ Diệu | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Chiến | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Minh Nguyệt | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 584 |d 584 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_TH300T_2010 |7 0 |9 3424 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332 TH300T 2010 |p 00005105 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_TH300T_2010 |7 1 |9 3425 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332 TH300T 2010 |p 00005106 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_TH300T_2010 |7 0 |9 3426 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332 TH300T 2010 |p 00005107 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_TH300T_2010 |7 0 |9 3427 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332 TH300T 2010 |p 00005108 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_TH300T_2010 |7 0 |9 3428 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332 TH300T 2010 |p 00005109 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_TH300T_2010 |7 0 |9 3429 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332 TH300T 2010 |p 00005110 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_TH300T_2010 |7 0 |9 3430 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332 TH300T 2010 |p 00005111 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_TH300T_2010 |7 0 |9 3431 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332 TH300T 2010 |p 00005112 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_TH300T_2010 |7 0 |9 3432 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332 TH300T 2010 |p 00005113 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_TH300T_2010 |7 0 |9 3433 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332 TH300T 2010 |p 00005114 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_TH300T_2010 |7 0 |9 3434 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332 TH300T 2010 |p 00005115 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_TH300T_2010 |7 0 |9 3435 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 332 TH300T 2010 |p 00005116 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |