Kỹ năng thương lượng /
Cuốn sách trình bày, giải thích các khái niệm cơ bản được các chuyên gia thương lượng và những người giải quyết vấn đề sáng tạo áp dụng. Cuốn sách cũng tập hợp những bí quyết thiết thực và ví dụ minh họa nhằm giúp phát triển hơn nữa cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của mình....
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,
2017.
|
Tùng thư: | Cẩm nang kinh doanh Harvard
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2910 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01504nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210920145805.0 | ||
008 | 200901s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 70.000 VND |a 9786045867877 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 352.39 |b K600N 2017 |
110 | |a Ban biên dịch G.B.S | ||
245 | 1 | 0 | |a Kỹ năng thương lượng / |c Ban biên dịch G. B. S; Nguyễn văn Quỳ hiệu đính |
246 | |a Negotiation | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c 2017. | ||
300 | |a 183 tr. ; |c 24 cm. | ||
490 | |a Cẩm nang kinh doanh Harvard | ||
500 | |a First News | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách trình bày, giải thích các khái niệm cơ bản được các chuyên gia thương lượng và những người giải quyết vấn đề sáng tạo áp dụng. Cuốn sách cũng tập hợp những bí quyết thiết thực và ví dụ minh họa nhằm giúp phát triển hơn nữa cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của mình. | |
650 | 0 | 4 | |a Cẩm nang kinh doanh |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ năng quản lý |
650 | 0 | 4 | |a Quản lý hiệu quả |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Quì, |e Hiệu đính | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2910 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 5824 |d 5824 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 352_390000000000000_K600N_2017 |7 0 |9 19159 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 70000.00 |l 0 |o 352.39 K600N 2017 |p 000000323 |r 2020-09-01 |v 70000.00 |w 2020-09-01 |y SACH |