12 tuần phóng thích năng lượng sáng tạo : Con đường tâm linh dẫn tới khả năng sáng tạo cao hơn /
Thông qua một số thủ thuật đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả mà nhiều nhân vật nổi tiếng đã áp dụng và theo đuổi; tác giả kết nối con người với khả năng sáng tạo nội tại của chính họ; bằng luận cứ đầy tính thuyết phục về bản chất của sự cạn kiệt ý tưởng sáng tạo, cách thức tương tác và khơi dậy &q...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
H. :
Thế giới ; Công ty Sách Alpha ;
2016.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01617aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200901150529.0 | ||
008 | 200901s2016 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5808 |d 5808 | ||
020 | |a 9786045964286 |c 119000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 153.35 |b M558H 2016 |
100 | 1 | |a Cameron, Julia | |
245 | 1 | 0 | |a 12 tuần phóng thích năng lượng sáng tạo : |b Con đường tâm linh dẫn tới khả năng sáng tạo cao hơn / |c Julia Cameron ; Đặng Việt Vinh dịch. |
260 | |a H. : |b Thế giới ; Công ty Sách Alpha ; |c 2016. | ||
300 | |a 427tr. : |b hình vẽ, bảng , |c 21cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: The artist's way | ||
520 | |a Thông qua một số thủ thuật đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả mà nhiều nhân vật nổi tiếng đã áp dụng và theo đuổi; tác giả kết nối con người với khả năng sáng tạo nội tại của chính họ; bằng luận cứ đầy tính thuyết phục về bản chất của sự cạn kiệt ý tưởng sáng tạo, cách thức tương tác và khơi dậy "đứa trẻ nghệ sĩ bên trong" thông qua góc nhìn thần kinh học, kết nối đại dương sáng tạo và tư duy logic | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Sáng tạo | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tâm lí học | |
700 | 1 | |a Đặng Việt Vinh |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_350000000000000_M558H_2016 |7 0 |9 19143 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 119000.00 |l 0 |o 153.35 M558H 2016 |p 000000457 |r 2020-09-01 |v 119000.00 |w 2020-09-01 |y SACH |