Mẹ không phải người giúp việc : Bí kíp rèn thói quen tốt /
Tập hợp những câu chuyện nhỏ mang tính giáo dục nhằm giúp cho các em hoàn thiện tính cách, thói quen tốt trong cuộc sống hàng ngày
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Dân trí ; Công ty Sách Alpha,
2018.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2 |
Series: | Bộ Bí kíp rèn luyện kĩ năng mềm. Độ tuổi 7 - 15
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01721aam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200901102410.0 | ||
008 | 160322s2018 vm a ||||||viesd | ||
999 | |c 5790 |d 5790 | ||
020 | |a 9786048854720 |c 74000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 649.1 |b M200K 2018 |
100 | 1 | |a Han Chang Wook | |
245 | 1 | 0 | |a Mẹ không phải người giúp việc : |b Bí kíp rèn thói quen tốt / |c Han Chang Wook, Choo Duck Young ; Hà Ngân dịch |
246 | |a The power of good habits for children | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Dân trí ; Công ty Sách Alpha, |c 2018. | ||
300 | |a 137 tr. : |b tranh màu ; |c 24 cm. | ||
490 | 0 | |a Bộ Bí kíp rèn luyện kĩ năng mềm. Độ tuổi 7 - 15 | |
500 | |a Tên sách tiếng Anh: The power of good habits for children | ||
520 | |a Tập hợp những câu chuyện nhỏ mang tính giáo dục nhằm giúp cho các em hoàn thiện tính cách, thói quen tốt trong cuộc sống hàng ngày | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Trẻ em | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tính cách | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Thói quen | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Rèn luyện | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo dục gia đình | |
700 | 1 | |a Hà Ngân |e dịch | |
700 | 1 | |a Choo Duck Young | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 649_100000000000000_M200K_2018 |7 0 |9 19114 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 74000.00 |l 0 |o 649.1 M200K 2018 |p 000000292 |r 2020-09-01 |v 74000.00 |w 2020-09-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 649_100000000000000_M200K_2018 |7 0 |9 19115 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 74000.00 |l 0 |o 649.1 M200K 2018 |p 000000293 |r 2020-09-01 |v 74000.00 |w 2020-09-01 |y SACH |