Sức mạnh tình yêu thương /
Gồm những thông tin về Truyền thừa Drukpa, sơ lược tiểu sử và công hạnh của Đức Pháp Vương Gyalwang Drukpa cùng những bình giảng của Ngài về 37 phẩm Bồ tát đạo
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả tập thể: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Nxb Tôn giáo,
2017.
|
Phiên bản: | Tái bản |
Tùng thư: | Truyền thừa Drukpa
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02542aam a22003618a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200901101752.0 | ||
008 | 200901s2017 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5788 |d 5788 | ||
020 | |c 49000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 294.392 |b S552M 2017 |
100 | 1 | |a Gyalwang Drukpa | |
245 | 1 | 0 | |a Sức mạnh tình yêu thương / |c Gyalwang Drukpa ; Drukpa Việt Nam biên dịch. |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb Tôn giáo, |c 2017. | ||
300 | |a 194tr. : |b ảnh ; |c 23cm. | ||
490 | 0 | |a Truyền thừa Drukpa | |
520 | |a Gồm những thông tin về Truyền thừa Drukpa, sơ lược tiểu sử và công hạnh của Đức Pháp Vương Gyalwang Drukpa cùng những bình giảng của Ngài về 37 phẩm Bồ tát đạo | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Đại thừa | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo lí | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Đạo Phật | |
710 | 2 | |a Drukpa Việt Nam |e biên dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_392000000000000_S552M_2017 |7 0 |9 19111 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 49000.00 |l 0 |o 294.392 S552M 2017 |p 000000403 |r 2020-12-23 |v 49000.00 |w 2020-09-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_392000000000000_S552M_2017 |7 0 |9 19112 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 49000.00 |l 0 |o 294.392 S552M 2017 |p 000000404 |r 2020-09-01 |v 49000.00 |w 2020-09-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_392000000000000_S552M_2017 |7 0 |9 19196 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-03 |g 49000.00 |l 0 |o 294.392 S552M 2017 |p 000000528 |r 2020-09-03 |v 49000.00 |w 2020-09-03 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_392000000000000_S552M_2017 |7 0 |9 19197 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-03 |g 49000.00 |l 0 |o 294.392 S552M 2017 |p 000000529 |r 2020-09-03 |v 49000.00 |w 2020-09-03 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_392000000000000_S552M_2017 |7 0 |9 19198 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-03 |g 49000.00 |l 0 |o 294.392 S552M 2017 |p 000000530 |r 2020-09-03 |v 49000.00 |w 2020-09-03 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_392000000000000_S552M_2017 |7 0 |9 19199 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-03 |g 49000.00 |l 0 |o 294.392 S552M 2017 |p 000000531 |r 2020-09-03 |v 49000.00 |w 2020-09-03 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_392000000000000_S552M_2017 |7 0 |9 19200 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-03 |g 49000.00 |l 0 |o 294.392 S552M 2017 |p 000000532 |r 2020-09-03 |v 49000.00 |w 2020-09-03 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_392000000000000_S552M_2017 |7 0 |9 19201 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-03 |g 49000.00 |l 0 |o 294.392 S552M 2017 |p 000000533 |r 2020-09-03 |v 49000.00 |w 2020-09-03 |y SACH |