Kỹ năng sinh tồn cho trẻ : T.2 - Sống khỏe ư? Đơn giản cực /
Tổng hợp kĩ năng sinh tồn dành cho trẻ, đề cập đến tất cả những mối nguy hiểm tiềm ẩn có thể ảnh hưởng tới đời sống của trẻ ngày nay. Giúp trẻ có những kiến thức đúng đắn và phương thức phòng tránh hiệu quả
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese Chinese |
Published: |
Hà Nội :
Dân trí,
2019.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01716aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200901100508.0 | ||
008 | 200901s2019 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5785 |d 5785 | ||
020 | |a 9786048881375 |c 75000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h chi | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 646.76 |b K600N T.2-2019 |
100 | 1 | |a Hàn Dương | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ năng sinh tồn cho trẻ : |c Hàn Dương ; Thùy Dung dịch |n T.2 - |p Sống khỏe ư? Đơn giản cực / |
260 | |a Hà Nội : |b Dân trí, |c 2019. | ||
300 | |a 143tr. |b hình vẽ |c 23cm | ||
500 | |a Tên sách tiếng Trung: 儿童安全自救漫画图解3. 室内篇 | ||
520 | |a Tổng hợp kĩ năng sinh tồn dành cho trẻ, đề cập đến tất cả những mối nguy hiểm tiềm ẩn có thể ảnh hưởng tới đời sống của trẻ ngày nay. Giúp trẻ có những kiến thức đúng đắn và phương thức phòng tránh hiệu quả | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Kĩ năng sống | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo dục trẻ em | |
700 | 0 | |a Thùy Dung |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 646_760000000000000_K600N_T_22019 |7 0 |9 19105 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 75000.00 |l 0 |o 646.76 K600N T.2-2019 |p 000000286 |r 2020-09-01 |v 75000.00 |w 2020-09-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 646_760000000000000_K600N_T_22019 |7 0 |9 19106 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 75000.00 |l 0 |o 646.76 K600N T.2-2019 |p 000000287 |r 2020-09-01 |v 75000.00 |w 2020-09-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 646_760000000000000_K600N_T_22019 |7 0 |9 19107 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 75000.00 |l 0 |o 646.76 K600N T.2-2019 |p 000000288 |r 2020-09-01 |v 75000.00 |w 2020-09-01 |y SACH |