Thay đổi đâm chồi từ đâu? : Thay đổi hành vi con người yếu tố sống còn để đổi mới thành công /
Mô tả 8 bước cơ bản của quá trình quản lý thay đổi với yếu tố cốt lõi xuyên suốt là sự thay đổi hành vi con người: gia tăng tính cấp bách, lập đội tiên phong, thiết lập tầm nhìn đúng đắn, truyền đạt để thu hút mọi người tham gia, trao quyền, làm nên những thắng lợi ngắn hạn, không dừng lại, làm cho...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội:
Nxb Công thương ; Công ty sách Alpha,
2019.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01712nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200901094758.0 | ||
008 | 200901s2019 vm ||||| |||| 00| ||vie d | ||
999 | |c 5782 |d 5782 | ||
020 | |a 9786049317033 |c 109000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie |h eng | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.406 |b TH112Đ 2019 |
100 | |a Kotter, John P. | ||
245 | |a Thay đổi đâm chồi từ đâu? : |b Thay đổi hành vi con người yếu tố sống còn để đổi mới thành công / |c John P. Kotter, Dan S. Cohen ; dịch: Vũ Thái Hà, MBA Lê Bảo Luân. | ||
246 | |a The heart of change | ||
260 | |a Hà Nội: |b Nxb Công thương ; Công ty sách Alpha, |c 2019. | ||
300 | |a 271tr. ; |c 21cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: The heart of change: Real-life stories of how people change their organizations | ||
520 | 3 | |a Mô tả 8 bước cơ bản của quá trình quản lý thay đổi với yếu tố cốt lõi xuyên suốt là sự thay đổi hành vi con người: gia tăng tính cấp bách, lập đội tiên phong, thiết lập tầm nhìn đúng đắn, truyền đạt để thu hút mọi người tham gia, trao quyền, làm nên những thắng lợi ngắn hạn, không dừng lại, làm cho sự thay đổi trở nên bền vững. | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Thay đổi |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Quản lí |
700 | |a Cohen, Dan S. | ||
700 | |a Vũ, Thái Hà |e dịch | ||
700 | |a MBA Lê Bảo Luân |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_TH112Đ_2019 |7 0 |9 19095 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 109000.00 |l 0 |o 658.406 TH112Đ 2019 |p 000000395 |r 2020-12-23 |v 109000.00 |w 2020-09-01 |y SACH |