Nghệ thuật giao tiếp để thành công : 92 thủ thuật giúp bạn trở thành bậc thầy trong giao tiếp /
Giới thiệu những thủ thuật, kiến thức, kĩ năng trong nghệ thuật giao tiếp để đạt tới thành công: Cách tạo sự cuốn hút không lời, nghệ thuật bắt chuyện, tạo sự tương đồng, phát huy sức mạnh của lời nói...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Lao động ; Công ty Sách Alpha,
2017.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2753 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01558aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210910092854.0 | ||
008 | 200901s2017 vm ||||||viesd | ||
020 | |c 85000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 302.2 |b NGH250T 2017 |
100 | 1 | |a Lowndes, Leil | |
245 | 1 | 0 | |a Nghệ thuật giao tiếp để thành công : |b 92 thủ thuật giúp bạn trở thành bậc thầy trong giao tiếp / |c Leil Lowndes ; Trương Quang Huy dịch |
246 | |a How to talk to anyone: 92 little tricks for big success in relationships | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động ; Công ty Sách Alpha, |c 2017. | ||
300 | |a 397 tr. : |b bảng ; |c 21 cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: How to talk to anyone: 92 little tricks for big success in relationships | ||
520 | |a Giới thiệu những thủ thuật, kiến thức, kĩ năng trong nghệ thuật giao tiếp để đạt tới thành công: Cách tạo sự cuốn hút không lời, nghệ thuật bắt chuyện, tạo sự tương đồng, phát huy sức mạnh của lời nói... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Giao tiếp | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bí quyết thành công | |
700 | 1 | |a Trương, Quang Huy |e dịch | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2753 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 5781 |d 5781 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_200000000000000_NGH250T_2017 |7 0 |9 19090 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 85000.00 |l 1 |m 1 |o 302.2 NGH250T 2017 |p 000000278 |r 2020-12-23 |s 2020-10-06 |v 85000.00 |w 2020-09-01 |y SACH |