Đừng bao giờ đi ăn một mình : Và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mối quan hệ /
Trình bày phương pháp kết nối dựa trên nền tảng sự rộng lượng, giúp đỡ bạn mình kết nối với những người bạn khác, thiết lập mối quan hệ trên thế giới, cách xử trí khi bị từ chối, cách vượt qua người giữ cửa... để tạo nên thành công trong tư vấn, tiếp thị bán hàng và trong kinh doanh...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2017.
|
Edition: | In lần thứ 29 |
Series: | National Bestseller
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2718 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01668aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210910031840.0 | ||
008 | 200901s2017 vm ||||||viesd | ||
020 | |a 9786041011168 |c 112000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.409 |b Đ556B 2017 |
100 | 1 | |a Ferrazzi, Keith | |
245 | 1 | 0 | |a Đừng bao giờ đi ăn một mình : |b Và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mối quan hệ / |c Keith Ferrazzi, Tahl Raz ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch. |
246 | |a Never eat alone | ||
250 | |a In lần thứ 29 | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2017. | ||
300 | |a 462tr. ; |c 21cm. | ||
490 | |a National Bestseller | ||
520 | |a Trình bày phương pháp kết nối dựa trên nền tảng sự rộng lượng, giúp đỡ bạn mình kết nối với những người bạn khác, thiết lập mối quan hệ trên thế giới, cách xử trí khi bị từ chối, cách vượt qua người giữ cửa... để tạo nên thành công trong tư vấn, tiếp thị bán hàng và trong kinh doanh | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Cá nhân | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bí quyết thành công | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Quản lí kinh doanh | |
700 | 1 | |a Raz, Tahl | |
700 | 1 | |a Trần Thị Ngân Tuyến |e dịch | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2718 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 5774 |d 5774 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_409000000000000_Đ556B_2017 |7 0 |9 19077 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 112000.00 |l 1 |o 658.409 Đ556B 2017 |p 000000392 |r 2020-12-23 |s 2020-10-02 |v 112000.00 |w 2020-09-01 |y SACH |