Toán học siêu ứng dụng : Các trò chơi thực hành /
Với Toán học siêu ứng dụng, 15 trò chơi thực hành vô cùng thú vị từ giải mật mã diệu kỳ cho tới các phép tính nhẩm nhanh sẽ giúp các bạn nhỏ ứng dụng toán học vào mọi vấn đề của cuộc sống như đi mua sắm, thi chạy, nấu ăn…
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Nxb Dân Trí ; Công ty cổ phần sách Alpha,
2017.
|
Series: | Tủ sách Giáo dục khoa học - STEM. STEM quanh em
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03510nam a22004097a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200831165442.0 | ||
008 | 200831s2017 vm ||||| |||| 00| ||vie d | ||
999 | |c 5760 |d 5760 | ||
020 | |a 9786048851293 |c 59000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie |h eng | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 510 |
100 | |a Jacoby, Jenny |e viết lời | ||
245 | |a Toán học siêu ứng dụng : |b Các trò chơi thực hành / |c Jenny Jacoby viết lời ; Vicky Barker minh họa ; Lê Hải dịch. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb Dân Trí ; Công ty cổ phần sách Alpha, |c 2017. | ||
300 | |a 32tr. : |b tranh vẽ ; |c 23 cm. | ||
490 | |a Tủ sách Giáo dục khoa học - STEM. STEM quanh em | ||
520 | 3 | |a Với Toán học siêu ứng dụng, 15 trò chơi thực hành vô cùng thú vị từ giải mật mã diệu kỳ cho tới các phép tính nhẩm nhanh sẽ giúp các bạn nhỏ ứng dụng toán học vào mọi vấn đề của cuộc sống như đi mua sắm, thi chạy, nấu ăn… | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Toán học |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Khoa học thường thức |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Sách thiếu nhi |
700 | |a Barker, Vicky |e minh họa | ||
700 | |a Lê Hải |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_T406H_2017 |7 0 |9 19016 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 510 T406H 2017 |p 000000370 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_T406H_2017 |7 0 |9 19017 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 510 T406H 2017 |p 000000371 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_T406H_2017 |7 0 |9 19018 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 510 T406H 2017 |p 000000372 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_T406H_2017 |7 0 |9 19019 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 510 T406H 2017 |p 000000373 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_T406H_2017 |7 0 |9 19020 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 510 T406H 2017 |p 000000374 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_T406H_2017 |7 0 |9 19021 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 510 T406H 2017 |p 000000375 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_T406H_2017 |7 0 |9 19022 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 510 T406H 2017 |p 000000376 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_T406H_2017 |7 0 |9 19023 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 510 T406H 2017 |p 000000377 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_T406H_2017 |7 0 |9 19024 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 510 T406H 2017 |p 000000378 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_T406H_2017 |7 0 |9 19025 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 510 T406H 2017 |p 000000379 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_T406H_2017 |7 0 |9 19026 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 510 T406H 2017 |p 000000380 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_T406H_2017 |7 0 |9 19027 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 510 T406H 2017 |p 000000381 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH |