Vô cùng tàn nhẫn, vô cùng yêu thương : Phương pháp dạy con của người Do Thái & bài học về tình yêu thương được đặt đúng chỗ /
Giới thiệu những nguyên tắc, phương pháp cụ thể và thực tế về nuôi dạy con. Đối chiếu một cách biệt lập giữa phương thức nuôi dạy con của người Trung Quốc với người Israel. Đưa ra những bất cập trong cách nuôi dạy con của người Trung Quốc, đồng thời nêu bật quan điểm về tình mẫu tử, những giá trị th...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Dân trí ; Công ty Sách Alpha,
2018.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01858aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200831163219.0 | ||
008 | 200831s2018 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5756 |d 5756 | ||
020 | |a 9786048859695 |c 129000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 649.1 |b V450C 2018 |
100 | 1 | |a Imas, Sara | |
245 | 1 | 0 | |a Vô cùng tàn nhẫn, vô cùng yêu thương : |b Phương pháp dạy con của người Do Thái & bài học về tình yêu thương được đặt đúng chỗ / |c Sara Imas ; Trương Thị Hảo dịch |
246 | |a A mother's rigorous love | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Dân trí ; Công ty Sách Alpha, |c 2018. | ||
300 | |a 331 tr. |c 21 cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: A mother's rigorous love | ||
520 | |a Giới thiệu những nguyên tắc, phương pháp cụ thể và thực tế về nuôi dạy con. Đối chiếu một cách biệt lập giữa phương thức nuôi dạy con của người Trung Quốc với người Israel. Đưa ra những bất cập trong cách nuôi dạy con của người Trung Quốc, đồng thời nêu bật quan điểm về tình mẫu tử, những giá trị thiết thực trong nền giáo dục gia đình của người Do Thái | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Nuôi dạy con | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo dục gia đình | |
700 | 1 | |a Trương, Thị Hảo |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 649_100000000000000_V450C_2018 |7 0 |9 18992 |a PGLIB |b PHENIKAA |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 129000.00 |l 0 |o 649.1 V450C 2018 |p 000000244 |r 2021-03-15 |v 129000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 649_100000000000000_V450C_2018 |7 0 |9 19347 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-15 |g 129000.00 |l 0 |o 649.1 V450C 2018 |p 000000543 |r 2020-09-15 |v 129000.00 |w 2020-09-15 |y SACH |