Công nghệ siêu thông minh : Các trò chơi thực hành /
Với Công nghệ siêu thông minh, 20 trò chơi giúp các học giả nhí được thực hành công nghệ tại gia, khám phá từ chiếc bồn cầu rắc rối cho tới hệ thống mạng Internet rộng lớn, nhưng cả hai thì đều không thể thiếu trong một ngôi nhà hiện đại....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Nxb Dân Trí ; Công ty cổ phần sách Alpha,
2017.
|
Series: | Tủ sách Giáo dục khoa học - STEM. STEM quanh em
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03548nam a22004097a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200904145620.0 | ||
008 | 200831s2017 vm ||||| |||| 00| ||vie d | ||
999 | |c 5752 |d 5752 | ||
020 | |a 9786048851316 |c 59000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie |h eng | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 600 |b C455N 2017 |
100 | |a Bruzzone, Catherine |e viết lời | ||
245 | |a Công nghệ siêu thông minh : |b Các trò chơi thực hành / |c Catherine Bruzzone viết lời ; Vicky Barker minh họa ; Lê Hải dịch. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb Dân Trí ; Công ty cổ phần sách Alpha, |c 2017. | ||
300 | |a 32tr. : |b tranh vẽ ; |c 23 cm. | ||
490 | |a Tủ sách Giáo dục khoa học - STEM. STEM quanh em | ||
520 | 3 | |a Với Công nghệ siêu thông minh, 20 trò chơi giúp các học giả nhí được thực hành công nghệ tại gia, khám phá từ chiếc bồn cầu rắc rối cho tới hệ thống mạng Internet rộng lớn, nhưng cả hai thì đều không thể thiếu trong một ngôi nhà hiện đại. | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Công nghệ |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Khoa học thường thức |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Sách thiếu nhi |
700 | |a Barker, Vicky |e minh họa | ||
700 | |a Lê Hải |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 600_000000000000000_C455N_2017 |7 0 |9 19004 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 600 C455N 2017 |p 000000336 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 600_000000000000000_C455N_2017 |7 0 |9 19005 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 600 C455N 2017 |p 000000337 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 600_000000000000000_C455N_2017 |7 0 |9 19006 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 600 C455N 2017 |p 000000338 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 600_000000000000000_C455N_2017 |7 0 |9 19007 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 600 C455N 2017 |p 000000339 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 600_000000000000000_C455N_2017 |7 0 |9 19008 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 600 C455N 2017 |p 000000340 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 600_000000000000000_C455N_2017 |7 0 |9 19009 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 600 C455N 2017 |p 000000341 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 600_000000000000000_C455N_2017 |7 0 |9 19010 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 600 C455N 2017 |p 000000342 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 600_000000000000000_C455N_2017 |7 0 |9 19011 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 600 C455N 2017 |p 000000343 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 600_000000000000000_C455N_2017 |7 0 |9 19012 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 600 C455N 2017 |p 000000344 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 600_000000000000000_C455N_2017 |7 0 |9 19013 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 600 C455N 2017 |p 000000345 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 600_000000000000000_C455N_2017 |7 0 |9 19014 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 600 C455N 2017 |p 000000346 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 600_000000000000000_C455N_2017 |7 0 |9 19015 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 59000.00 |l 0 |o 600 C455N 2017 |p 000000347 |r 2020-08-31 |v 59000.00 |w 2020-08-31 |y SACH |