Khi hơi thở hoá thinh không /
Trải nghiệm sâu sắc của một bác sĩ trong giai đoạn đấu tranh chống lại căn bệnh ung thư phổi quái ác - Từ cương vị bác sĩ trở thành một bệnh nhân và cách thức mà ông đối diện cuộc đời, chăm chỉ làm việc, cống hiến, học, trăn trở về ngành y, về sự sống, cái chết cùng những suy niệm về đời người...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Lao động ; Công ty Sách Alpha,
2018.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2727 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01560aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210910031544.0 | ||
008 | 200825s2018 vm ||||||viesd | ||
020 | |a 9786045994474 |c 109000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.994 |b KH300H 2018 |
100 | 1 | |a Kalanithi, Paul | |
245 | 1 | 0 | |a Khi hơi thở hoá thinh không / |c Paul Kalanithi ; Trần Thanh Hương dịch |
246 | |a When breath becomes air | ||
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động ; Công ty Sách Alpha, |c 2018. | ||
300 | |a 233tr. ; |c 21cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: When breath becomes air | ||
520 | |a Trải nghiệm sâu sắc của một bác sĩ trong giai đoạn đấu tranh chống lại căn bệnh ung thư phổi quái ác - Từ cương vị bác sĩ trở thành một bệnh nhân và cách thức mà ông đối diện cuộc đời, chăm chỉ làm việc, cống hiến, học, trăn trở về ngành y, về sự sống, cái chết cùng những suy niệm về đời người | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bác sĩ | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Ung thư phổi | |
651 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Mỹ | |
700 | 1 | |a Trần, Thanh Hương |e dịch | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2727 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 5718 |d 5718 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_994000000000000_KH300H_2018 |7 0 |9 18930 |a PGLIB |b PHENIKAA |c PGLIB_01 |d 2020-08-25 |g 109000.00 |l 2 |o 616.994 KH300H 2018 |p 000000108 |r 2020-12-09 |s 2020-11-09 |v 109000.00 |w 2020-08-25 |y SACH |