Giáo trình kỹ thuật nhiệt /
Trình bày về nhiệt động kĩ thuật và truyền nhiệt
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03333nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230655.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 37.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.402 |b GI-108T 2007 |
100 | 1 | |a Trần, Văn Phú | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật nhiệt / |c Trần Văn Phú |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 319 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày về nhiệt động kĩ thuật và truyền nhiệt | |
650 | 0 | 4 | |a Kĩ thuật nhiệt |
650 | 0 | 4 | |a Nhiệt động học kĩ thuật |
650 | 0 | 4 | |a Truyền nhiệt |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 571 |d 571 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_GI108T_2007 |7 0 |9 2635 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 621.402 GI-108T 2007 |p 00011449 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_GI108T_2007 |7 0 |9 2636 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 621.402 GI-108T 2007 |p 00011450 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_GI108T_2007 |7 0 |9 2637 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 621.402 GI-108T 2007 |p 00011451 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_GI108T_2007 |7 0 |9 2638 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 621.402 GI-108T 2007 |p 00011452 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_GI108T_2007 |7 0 |9 2639 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 621.402 GI-108T 2007 |p 00011453 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_GI108T_2007 |7 0 |9 2640 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 621.402 GI-108T 2007 |p 00011454 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_GI108T_2007 |7 0 |9 2641 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 621.402 GI-108T 2007 |p 00011455 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_GI108T_2007 |7 0 |9 2642 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 621.402 GI-108T 2007 |p 00011456 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_GI108T_2007 |7 0 |9 2643 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 621.402 GI-108T 2007 |p 00011457 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_GI108T_2007 |7 0 |9 2644 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 621.402 GI-108T 2007 |p 00011458 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_GI108T_2007 |7 0 |9 2645 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 621.402 GI-108T 2007 |p 00011459 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_GI108T_2007 |7 1 |9 2646 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 621.402 GI-108T 2007 |p 00011460 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_GI108T_2007 |7 0 |9 2647 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 621.402 GI-108T 2007 |p 00011461 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |