Dẫn dắt : Lãnh đạo chứ không quản lý /
Truyền đạt những kinh nghiệm, bài học, những kỹ năng quản lý và lãnh đạo đã giúp tác giả thành công trong sự nghiệp huấn luyện viên bóng đá: Kỷ luật, kiểm soát, tinh thần đồng đội. Ngoài ra, cần quan tâm tới những khía cạnh quan trọng để đạt được hiệu quả cao trong công việc như việc giao trách nhiệ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2019.
|
Edition: | In lần thứ 9 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01732aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200825085545.0 | ||
008 | 200825s2019 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5705 |d 5705 | ||
020 | |a 9786041139688 |c 155000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 796.334 |b D121D 2019 |
100 | 1 | |a Ferguson, Alex | |
245 | 1 | 0 | |a Dẫn dắt : |b Lãnh đạo chứ không quản lý / |c Alex Ferguson, Michael Moritz ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu, Nguyễn Phúc Hoàng |
250 | |a In lần thứ 9 | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2019. | ||
300 | |a 400 tr. : |b ảnh ; |c 23 cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Leading | ||
520 | |a Truyền đạt những kinh nghiệm, bài học, những kỹ năng quản lý và lãnh đạo đã giúp tác giả thành công trong sự nghiệp huấn luyện viên bóng đá: Kỷ luật, kiểm soát, tinh thần đồng đội. Ngoài ra, cần quan tâm tới những khía cạnh quan trọng để đạt được hiệu quả cao trong công việc như việc giao trách nhiệm và uỷ quyền, phân tích dữ liệu, cách ứng xử trước những thất bại... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Lãnh đạo | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Quản lí | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bóng đá | |
653 | |a Ferguson, Alex, 1941 -, Huấn luyện viên, Scotland | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Phúc Hoàng |e dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn Dương Hiếu |e dịch | |
700 | 1 | |a Moritz, Michael | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_334000000000000_D121D_2019 |7 0 |9 18912 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-25 |g 155000.00 |l 0 |o 796.334 D121D 2019 |p 000000153 |r 2020-08-25 |v 155000.00 |w 2020-08-25 |y SACH |