Bài tập sức bền vật liệu /
Gồm các công thức cần thiết, bài tập, bài tập chọn lọc, đáp án về sức bền vật liệu
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2013.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01037nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230655.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 106.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 620.1 |b B103T 2013 |
100 | 1 | |a Phạm, Đức Phung | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập sức bền vật liệu / |c Phạm Đức Phung |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2013. | ||
300 | |a 302 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm các công thức cần thiết, bài tập, bài tập chọn lọc, đáp án về sức bền vật liệu | |
650 | 0 | 4 | |a Sức bền vật liệu |
650 | 0 | 4 | |a Sức bền vật liệu |v Bài tập |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 570 |d 570 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2013 |7 1 |9 2634 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 106000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2013 |p 00011114 |r 2020-04-15 |v 106000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |