Khái lược văn minh luận : Tác phẩm quan trọng bậc nhất của nhà tư tưởng khai sáng vĩ đại Nhật Bản thời kỳ Duy tân /
Trên cơ sở trình bày những kiến giải về văn minh hiện đại, tác giả lí giải rõ hành trình mà nước Nhật Bản phải đi để tạo dựng nền văn minh mới, nền văn minh hiện đại của một quốc gia phát triển trên nhiều lĩnh vực như thiết chế, giáo dục, thương mại mà cốt lõi của tiến trình là khai sáng, tự do, côn...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese Japanese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01769aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200824162925.0 | ||
008 | 200824s2018 vm |||||| sd | ||
999 | |c 5698 |d 5698 | ||
020 | |a 9786047738847 |c 159000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h jpn | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 952.031 |b KH103L 2018 |
100 | 1 | |a Fukuzawa, Yukichi | |
245 | 1 | 0 | |a Khái lược văn minh luận : |b Tác phẩm quan trọng bậc nhất của nhà tư tưởng khai sáng vĩ đại Nhật Bản thời kỳ Duy tân / |c Fukuzawa Yukichi ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; H.đ.: Nhật Chiêu, Nguyễn Việt Long |
246 | |a An Outline of a Theory of Civilization | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam, |c 2018. | ||
300 | |a 417tr. ; |c 21cm. | ||
520 | |a Trên cơ sở trình bày những kiến giải về văn minh hiện đại, tác giả lí giải rõ hành trình mà nước Nhật Bản phải đi để tạo dựng nền văn minh mới, nền văn minh hiện đại của một quốc gia phát triển trên nhiều lĩnh vực như thiết chế, giáo dục, thương mại mà cốt lõi của tiến trình là khai sáng, tự do, công bằng và những điều tốt đẹp, tiến bộ cho toàn xã hội | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Văn minh | |
651 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Nhật Bản | |
653 | |a Thời Minh Trị | ||
700 | 1 | |a Nhật Chiêu |e h.đ., giới thiệu | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đỗ An Nhiên |e dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Việt Long |e h.đ. | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 952_031000000000000_KH103L_2018 |7 0 |9 18905 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-24 |g 159000.00 |l 0 |o 952.031 KH103L 2018 |p 000000095 |r 2020-08-24 |v 159000.00 |w 2020-08-24 |y SACH |