Vũ trụ trong vỏ hạt dẻ /

Gồm những tìm tòi, phát hiện về bí ẩn của vũ trụ dựa trên kiến thức vật lí lí thuyết từ siêu dẫn, siêu đối xứng, từ thuyết lượng tử đến M, phép toàn ảnh đến tính đối ngẫu, nhị nguyên, thuyết siêu dẫn và lỗ đen

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Hawking, Stephen
Other Authors: Vũ, Hồng Nam (dịch), Nguyễn, Tiến Dũng (dịch), Chu, Hảo (h.đ.), Đặng, Vĩnh Thiên (h.đ.)
Format: Book
Language:Vietnamese
English
Published: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018.
Edition:In lần thứ 19
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01738aam a22003258a 4500
005 20200824153534.0
008 200824s2018 vm ||||||viesd
999 |c 5692  |d 5692 
020 |a 9786041005556  |c 98000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 1 |a vie  |h eng 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 530.12  |b V500T 2018 
100 1 |a Hawking, Stephen 
245 1 0 |a Vũ trụ trong vỏ hạt dẻ /  |c Stephen Hawking ; H.đ.: Đặng Vĩnh Thiên, Chu Hảo ; Dịch: Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Hồng Nam. 
246 |a The Universe in A Nutshell  
250 |a In lần thứ 19 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh :  |b Nxb. Trẻ,  |c 2018. 
300 |a 251tr., 16tr. ảnh :  |b hình vẽ ;  |c 20cm. 
500 |a Tên sách tiếng Anh: The universe in a nutshell 
520 |a Gồm những tìm tòi, phát hiện về bí ẩn của vũ trụ dựa trên kiến thức vật lí lí thuyết từ siêu dẫn, siêu đối xứng, từ thuyết lượng tử đến M, phép toàn ảnh đến tính đối ngẫu, nhị nguyên, thuyết siêu dẫn và lỗ đen 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Lí thuyết lượng tử 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Vũ trụ 
700 1 |a Vũ, Hồng Nam  |e dịch 
700 1 |a Nguyễn, Tiến Dũng  |e dịch 
700 1 |a Chu, Hảo  |e h.đ. 
700 1 |a Đặng, Vĩnh Thiên  |e h.đ. 
942 |2 ddc  |c SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_120000000000000_V500T_2018  |7 0  |9 18899  |a PGLIB  |b PGLIB  |c PGLIB_01  |d 2020-08-24  |g 98000.00  |l 0  |o 530.12 V500T 2018  |p 000000099  |r 2020-12-23  |v 98000.00  |w 2020-08-24  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_120000000000000_V500T_2018  |7 0  |9 18900  |a PGLIB  |b PGLIB  |c PGLIB_01  |d 2020-08-24  |g 98000.00  |l 0  |o 530.12 V500T 2018  |p 000000100  |r 2020-08-24  |v 98000.00  |w 2020-08-24  |y SACH