Giáo dục não phải - Tương lai cho con bạn :
Đề cập đến những khía cạnh khoa học và dẫn chứng thực nghiệm của sức mạnh thay đổi não phải, nhằm giúp các bậc cha mẹ hiểu rõ và áp dụng thành công phương pháp này cho sự phát triển vượt bậc của con mình
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả tập thể: | |
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
H. ; Tp. Hồ Chí Minh :
Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,
2018.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Tùng thư: | Tủ sách Shichida
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01583aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200824150556.0 | ||
008 | 200824s2019 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5684 |d 5684 | ||
020 | |a 9786047748693 |c 78000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 649.1 |b GI-108D 2019 |
100 | 1 | |a Makoto Shichida | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo dục não phải - Tương lai cho con bạn : |c Makoto Shichida ; Nguyễn Hương Mai biên dịch ; Viện Giáo dục Shichida Việt Nam h.đ. |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. ; Tp. Hồ Chí Minh : |b Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, |c 2018. | ||
300 | |a 182tr. : |b tranh vẽ ; |c 21cm. | ||
490 | 0 | |a Tủ sách Shichida | |
500 | |a Tên sách nguyên bản: Children can change through right brain education | ||
520 | |a Đề cập đến những khía cạnh khoa học và dẫn chứng thực nghiệm của sức mạnh thay đổi não phải, nhằm giúp các bậc cha mẹ hiểu rõ và áp dụng thành công phương pháp này cho sự phát triển vượt bậc của con mình | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Nuôi dạy con | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tư duy | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Phát triển | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hương Mai |e dịch | |
710 | 2 | |a Viện Giáo dục Shichida Việt Nam |e h.đ. | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 649_100000000000000_GI108D_2019 |7 0 |9 18892 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-24 |g 78000.00 |l 0 |o 649.1 GI-108D 2019 |p 000000024 |r 2020-08-24 |v 78000.00 |w 2020-08-24 |y SACH |