Chiến lược đại dương xanh : Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hoá đối thủ cạnh tranh /

Đưa ra những bí quyết về chiến lược kinh doanh để có được thành công trong quản trị doanh nghiệp: Vạch lại ranh giới thị trường, tập trung vào bức tranh lớn, tìm kiếm khách hàng tiềm năng, thiết lập trật tự ưu tiên về chiến lược, vượt qua những trở ngại trong nội bộ tổ chức, điều hành thành chiến lư...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Chan Kim, W.
Other Authors: Phương Thuý (dịch), Ngô Phương Hạnh (h.đ.), Mauborgne, Renée
Format: Book
Language:Vietnamese
English
Published: H. : Lao động, 2016.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01658aam a22002898a 4500
005 20200824143335.0
008 200824s2017 vm ||||||viesd
999 |c 5680  |d 5680 
020 |a 9786045958704  |c 199000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 1 |a vie  |h eng 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 658.4  |b CH305L 2017 
100 1 |a Chan Kim, W. 
245 1 0 |a Chiến lược đại dương xanh :  |b Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hoá đối thủ cạnh tranh /  |c W. Chan Kim, Renée Mauborgne ; Phương Thuý dịch ; Ngô Phương Hạnh h.đ. 
260 |a H. :  |b Lao động,  |c 2016. 
300 |a 469tr. :  |b hình vẽ, bảng ;  |c 21cm. 
500 |a Tên sách tiếng Anh: Blue ocean strategy 
520 |a Đưa ra những bí quyết về chiến lược kinh doanh để có được thành công trong quản trị doanh nghiệp: Vạch lại ranh giới thị trường, tập trung vào bức tranh lớn, tìm kiếm khách hàng tiềm năng, thiết lập trật tự ưu tiên về chiến lược, vượt qua những trở ngại trong nội bộ tổ chức, điều hành thành chiến lược 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Doanh nghiệp 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Bí quyết thành công 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Chiến lược kinh doanh 
700 1 |a Phương Thuý  |e dịch 
700 1 |a Ngô Phương Hạnh  |e h.đ. 
700 1 |a Mauborgne, Renée 
942 |2 ddc  |c SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_400000000000000_CH305L_2017  |7 0  |9 18888  |a PGLIB  |b PGLIB  |c PGLIB_01  |d 2020-08-24  |g 199000.00  |l 0  |o 658.4 CH305L 2017  |p 000000020  |r 2020-12-23  |v 199000.00  |w 2020-08-24  |y SACH