Xây dựng để trường tồn : Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới /
Phân tích, nghiên cứu những hoạt động kinh doanh có tầm nhìn xa, hoài bão lớn và kế hoạch chi tiết của 18 công ty, tập đoàn vĩ đại có độ tuổi gần 100 năm và lợi nhuận cổ phần vượt hơn thị trường 15 lần kể từ năm 1926. Nghiên cứu, so sánh từng công ty với một trong những đối thủ cạnh tranh hàng đầu c...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ.
2017.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 10 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02260aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200824140446.0 | ||
008 | 200824s2017 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5674 |d 5674 | ||
020 | |a 9786041007819 |c 157000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658 |b X126D 2017 |
100 | 1 | |a Collins, Jim | |
245 | 1 | 0 | |a Xây dựng để trường tồn : |b Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới / |c Jim Collins, Jerry I. Porras ; Nguyễn Dương Hiếu dịch. |
250 | |a Tái bản lần thứ 10 | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ. |c 2017. | ||
300 | |a 547tr. : |b hình vẽ, bảng ; |c 21cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Built to last : Successful habits of visionary companies | ||
520 | |a Phân tích, nghiên cứu những hoạt động kinh doanh có tầm nhìn xa, hoài bão lớn và kế hoạch chi tiết của 18 công ty, tập đoàn vĩ đại có độ tuổi gần 100 năm và lợi nhuận cổ phần vượt hơn thị trường 15 lần kể từ năm 1926. Nghiên cứu, so sánh từng công ty với một trong những đối thủ cạnh tranh hàng đầu của họ | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Kinh doanh | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bí quyết thành công | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Quản trị doanh nghiệp | |
653 | |a Jim Collins, Jerry I. Porras, xây dựng để trường tồn, thói quen thành công, các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới. | ||
700 | 1 | |a Porras, Jerry I. | |
700 | 1 | |a Nguyễn Dương Hiếu |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_X126D_2017 |7 0 |9 18877 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-24 |g 157000.00 |l 0 |o 658 X126D 2017 |p 000000017 |r 2020-08-24 |v 157000.00 |w 2020-08-24 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_X126D_2017 |7 0 |9 18885 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-24 |g 157000.00 |l 0 |o 658 X126D 2017 |p 000000018 |r 2020-08-24 |v 157000.00 |w 2020-08-24 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_X126D_2017 |7 0 |9 18886 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-24 |g 157000.00 |l 0 |o 658 X126D 2017 |p 000000019 |r 2020-12-23 |v 157000.00 |w 2020-08-24 |y SACH |