Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống / T.2
Mỗi câu chuyện là một thông điệp có thể hàn gắn vết thương, làm thay đổi suy nghĩ, tâm hồn và đôi khi cả cuộc đời bạn. Chúng tôi thật sự tin rằng những câu chuyện này sẽ làm nên điều khác biệt, mang lại nguồn cảm hứng vô tận cho bạn. Vì chính cuộc sống tinh thần của chúng tôi cũng tốt hơn sau mỗi là...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả tập thể: | |
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2006.
|
Tùng thư: | #1 New York Times Bestselling authors
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01656aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200824140146.0 | ||
008 | 200824s2006 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5672 |d 5672 | ||
020 | |c 26000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie |h eng | ||
044 | |a vm | ||
082 | 1 | 4 | |2 23 |a 813 |b CH301S T.2-2006 |
100 | 1 | |a Cafield, Jack | |
245 | |a Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống / |c Jack Cafield, Mark Victor Hansen ; Ban biên dịch: First News |n T.2 | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 2006. | ||
300 | |a 191 tr. ; |c 21 cm. | ||
490 | |a #1 New York Times Bestselling authors | ||
520 | 3 | |a Mỗi câu chuyện là một thông điệp có thể hàn gắn vết thương, làm thay đổi suy nghĩ, tâm hồn và đôi khi cả cuộc đời bạn. Chúng tôi thật sự tin rằng những câu chuyện này sẽ làm nên điều khác biệt, mang lại nguồn cảm hứng vô tận cho bạn. Vì chính cuộc sống tinh thần của chúng tôi cũng tốt hơn sau mỗi làn chúng tôi đọc một câu chuyện hay. Một khi bạn đã được truyền cảm hứng, bạn đều có thể đem đến những điều tốt đẹp cho bản thân mình và cho cuộc sống. - Lời tác giả. | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Văn học hiện đại | |
651 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Mỹ | |
700 | 1 | |a Hansen, Mark Victor | |
710 | 2 | |a First News biên dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 813_000000000000000_CH301S_T_22006 |7 0 |9 18875 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-24 |g 26000.00 |l 0 |o 813 CH301S T.2-2006 |p 000000226 |r 2020-08-24 |v 26000.00 |w 2020-08-24 |y SACH |