Hoàn thành mọi việc không hề khó : Nghệ thuật thực thi không căng thẳng /
Hướng dẫn một số phương pháp hiệu quả giúp bạn tổ chức lại bản thân để giải phóng trí óc, giảm stress, tập trung vào mục tiêu chính, đồng thời tìm thấy sự thoải mái trong công việc cũng như cuộc sống
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Lao động ; Công ty Sách Alpha,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01618aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200824133927.0 | ||
008 | 200824s2018 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5667 |d 5667 | ||
020 | |a 9786045993255 |c 149000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 646.7 |b H406T 2018 |
100 | 1 | |a Allen, David | |
245 | 1 | 0 | |a Hoàn thành mọi việc không hề khó : |b Nghệ thuật thực thi không căng thẳng / |c David Allen ; Dịch: Lan Hương, Thanh Huyền |
246 | |a Getting things done | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động ; Công ty Sách Alpha, |c 2018. | ||
300 | |a 395 tr. : |b hình vẽ, bảng ; |c 21 cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Getting things done | ||
520 | |a Hướng dẫn một số phương pháp hiệu quả giúp bạn tổ chức lại bản thân để giải phóng trí óc, giảm stress, tập trung vào mục tiêu chính, đồng thời tìm thấy sự thoải mái trong công việc cũng như cuộc sống | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Công việc | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Thời gian | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Quản lí | |
700 | 0 | |a Thanh Huyền |e dịch | |
700 | 0 | |a Lan Hương |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 646_700000000000000_H406T_2018 |7 0 |9 18870 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-24 |g 149000.00 |l 0 |o 646.7 H406T 2018 |p 000000232 |r 2020-08-24 |v 149000.00 |w 2020-08-24 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 646_700000000000000_H406T_2018 |7 0 |9 18983 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-31 |g 149000.00 |l 0 |o 646.7 H406T 2018 |p 000000447 |r 2020-08-31 |v 149000.00 |w 2020-08-31 |y SACH |