Xây dựng để trường tồn : Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới /
Phân tích, nghiên cứu những hoạt động kinh doanh có tầm nhìn xa, hoài bão lớn và kế hoạch chi tiết của 18 công ty, tập đoàn vĩ đại có độ tuổi gần 100 năm cũng như lợi nhuận cổ phần vượt hơn thị trường 15 lần kể từ năm 1926. Nghiên cứu, so sánh từng công ty với một trong những đối thủ cạnh tranh hàng...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2019.
|
Edition: | In lần thứ 16 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01633aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200824104116.0 | ||
008 | 200824s2019 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5660 |d 5660 | ||
020 | |a 9786041139350 |c 157000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658 |b X126D 2019 |
100 | 1 | |a Collins, Jim | |
245 | 1 | 0 | |a Xây dựng để trường tồn : |b Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới / |c Jim Collins, Jerry I. Porras ; Nguyễn Dương Hiếu dịch |
246 | |a Built to last : Successful habits of visionary companies | ||
250 | |a In lần thứ 16 | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2019. | ||
300 | |a 547 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | |a Phân tích, nghiên cứu những hoạt động kinh doanh có tầm nhìn xa, hoài bão lớn và kế hoạch chi tiết của 18 công ty, tập đoàn vĩ đại có độ tuổi gần 100 năm cũng như lợi nhuận cổ phần vượt hơn thị trường 15 lần kể từ năm 1926. Nghiên cứu, so sánh từng công ty với một trong những đối thủ cạnh tranh hàng đầu của họ | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bí quyết thành công | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Quản trị doanh nghiệp | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Kinh doanh | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Dương Hiếu |e dịch | |
700 | 1 | |a Porras, Jerry I. | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_X126D_2019 |7 0 |9 18863 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-24 |g 157000.00 |l 0 |o 658 X126D 2019 |p 000000212 |r 2020-08-24 |v 157000.00 |w 2020-08-24 |y SACH |