Kỹ năng tư duy logic /

Trình bày "quy trình giải quyết vấn đề" và 5 kỹ năng tư duy bao gồm kỹ năng biểu đạt bằng ngôn ngữ, kỹ năng liên kết mối quan hệ, kỹ năng cấu trúc hoá, kỹ năng trích lọc yếu tố cốt lõi, kỹ năng tăng giảm bậc thang trừu tượng; giúp nắm bắt phương pháp để tư duy, giải quyết vấn đề dành cho c...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Shibamoto, Hidenori
Đồng tác giả: Hoàng, Thanh Hương (dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Japanese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2019.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01786aam a22003018a 4500
005 20200824102445.0
008 200824s2019 vm ||||||viesd
999 |c 5656  |d 5656 
020 |a 9786049827624  |c 110000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 1 |a vie  |h jpn 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 153.42  |b K600N 2019 
100 1 |a Shibamoto, Hidenori 
245 1 0 |a Kỹ năng tư duy logic /  |c Shibamoto Hidenori ; Hoàng Thanh Hương dịch 
246 |a Daremo oshiete kurenai kangaeru skill 
260 |a Hà Nội :  |b Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books,  |c 2019. 
300 |a 241tr. :  |b hình vẽ, bảng ;  |c 21 cm. 
500 |a Tên sách tiếng Nhật: Daremo oshiete kurenai kangaeru skill 
520 |a Trình bày "quy trình giải quyết vấn đề" và 5 kỹ năng tư duy bao gồm kỹ năng biểu đạt bằng ngôn ngữ, kỹ năng liên kết mối quan hệ, kỹ năng cấu trúc hoá, kỹ năng trích lọc yếu tố cốt lõi, kỹ năng tăng giảm bậc thang trừu tượng; giúp nắm bắt phương pháp để tư duy, giải quyết vấn đề dành cho các doanh nhân 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Doanh nhân 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Giải quyết vấn đề 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Tư duy 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Kĩ năng 
700 1 |a Hoàng, Thanh Hương  |e dịch 
942 |2 ddc  |c SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 153_420000000000000_K600N_2019  |7 0  |9 18858  |a PGLIB  |b PGLIB  |c PGLIB_01  |d 2020-08-24  |g 110000.00  |l 0  |o 153.42 K600N 2019  |p 000000216  |r 2020-08-24  |v 110000.00  |w 2020-08-24  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 153_420000000000000_K600N_2019  |7 0  |9 18859  |a PGLIB  |b PGLIB  |c PGLIB_01  |d 2020-08-24  |g 110000.00  |l 0  |o 153.42 K600N 2019  |p 000000217  |r 2020-08-24  |v 110000.00  |w 2020-08-24  |y SACH