Cuộc cách mạng nền tảng : Những phát triển đột phá về ứng dụng công nghệ và cách thức xây dựng mô hình kinh doanh mới /
Giới thiệu về lý thuyết nền tảng kết nối, ứng dụng trong hiệu ứng mạng lưới, nguyên tắc thiết kế và xây dựng nền tảng thành công, sự biến đổi các ngành công nghiệp truyền thống, các mô hình kinh doanh hiệu quả từ nền tảng...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Công thương ; Công ty Sách Alpha,
2017.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01796aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200824090803.0 | ||
008 | 200824s2017 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5642 |d 5642 | ||
020 | |a 9786049313622 |c 299000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.872 |b C514C 2017 |
100 | 1 | |a Parker, Geoffrey G. | |
245 | 1 | 0 | |a Cuộc cách mạng nền tảng : |b Những phát triển đột phá về ứng dụng công nghệ và cách thức xây dựng mô hình kinh doanh mới / |c Geoffrey G. Parker, Marshall W. Van Alstyne, Sangeet Paul Choudary ; Huỳnh Hữu Tài dịch |
246 | |a Platform revolution: How networked markets are transforming the economy, and how to make them work for you | ||
260 | |a Hà Nội : |b Công thương ; Công ty Sách Alpha, |c 2017. | ||
300 | |a 418tr. : |b hình vẽ, bảng ; |c 24 cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Platform revolution: How networked markets are transforming the economy, and how to make them work for you | ||
520 | |a Giới thiệu về lý thuyết nền tảng kết nối, ứng dụng trong hiệu ứng mạng lưới, nguyên tắc thiết kế và xây dựng nền tảng thành công, sự biến đổi các ngành công nghiệp truyền thống, các mô hình kinh doanh hiệu quả từ nền tảng... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Chiến lược kinh doanh | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tiếp thị trực tuyến | |
700 | 1 | |a Huỳnh, Hữu Tài |e dịch | |
700 | 1 | |a Choudary, Sangeet Paul | |
700 | 1 | |a Van Alstyne, Marshall W. | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_872000000000000_C514C_2017 |7 0 |9 18842 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-24 |g 299000.00 |l 0 |o 658.872 C514C 2017 |p 000000211 |r 2020-08-24 |v 299000.00 |w 2020-08-24 |y SACH |