Elon Musk : Tesla, SpaceX và sứ mệnh tìm kiếm một tương lai ngoài sức tưởng tượng /
Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp và hành trình khởi nghiệp đầy khó khăn, vất vả của nhà phát minh, doanh nhân, tỉ phú Elon Musk; với khả năng phân tích thị trường nhạy bén nhưng quyết đoán đã giúp ông thành công trong kinh doanh ngoài sự mong đợi và trở thành nhà phát minh, sáng lập SpaceX và đồng...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha,
2017.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01580aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200824083704.0 | ||
008 | 200824s2017 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5636 |d 5636 | ||
020 | |a 9786049462399 |c 199000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.092 |b E201M 2017 |
100 | 1 | |a Vance, Ashlee | |
245 | 1 | 0 | |a Elon Musk : |b Tesla, SpaceX và sứ mệnh tìm kiếm một tương lai ngoài sức tưởng tượng / |c Ashlee Vance ; Quang Thiệu dịch |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, |c 2017. | ||
300 | |a 491tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Elon Musk | ||
520 | |a Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp và hành trình khởi nghiệp đầy khó khăn, vất vả của nhà phát minh, doanh nhân, tỉ phú Elon Musk; với khả năng phân tích thị trường nhạy bén nhưng quyết đoán đã giúp ông thành công trong kinh doanh ngoài sự mong đợi và trở thành nhà phát minh, sáng lập SpaceX và đồng lập Tesla Motors, PayPa | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Sự nghiệp | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Cuộc đời | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Doanh nhân | |
653 | |a Elon Musk, 1971- , Nhà phát minh, Doanh nhân, Mỹ (gốc Nam Phi) | ||
700 | 0 | |a Quang Thiệu |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_092000000000000_E201M_2017 |7 0 |9 18836 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-24 |g 199000.00 |l 0 |o 338.092 E201M 2017 |p 000000199 |r 2020-08-24 |v 199000.00 |w 2020-08-24 |y SACH |